Thực đơn
Péter Baráth Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Debrecen II | 2019–20 | Giải bóng đá hạng ba Hungary | 4 | 1 | — | — | — | 4 | 1 | ||
2020–21 | 5 | 1 | — | — | — | 5 | 1 | ||||
2021–22 | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | |
Debrecen | 2019–20 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 |
2020–21 | Giải bóng đá hạng hai Hungary | 22 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 25 | 5 | |
2021–22 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary | 32 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 34 | 2 | |
2022–23 | 15 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 17 | 2 | ||
Tổng cộng | 76 | 9 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 83 | 9 | |
Ferencváros (mượn) | 2022–23 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 8 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 94 | 11 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 | 11 |
Thực đơn
Péter Baráth Thống kê sự nghiệpLiên quan
Péter Gulácsi Péter Baráth Péter Erdő Péter Bíró Péter Szijjártó Péter Molnár (cầu thủ bóng đá) Pétervására Péteri Péterhida Peter SchmeichelTài liệu tham khảo
WikiPedia: Péter Baráth https://web.archive.org/web/20191227222540/https:/... https://www.fifadata.com/documents/FU17WC/2019/pdf... https://www.fourfourtwo.hu/tehetseggyanus/tehetseg... https://www.fradi.hu/en/football/men-s/news/hungar... https://www.nemzetisport.hu/labdarugo_nb_i/nb-i-a-... https://int.soccerway.com/national/hungary/nb-i/20... https://www.bbc.co.uk/sport/football/61726634 https://int.soccerway.com/players/peter-barath/573... https://www.magyarfutball.hu/hu/szemelyek/adatlap/... https://web.archive.org/web/20200204070453/https:/...