Thống kê sự nghiệp Péter Baráth

Tính đến 15 tháng 5 năm 2023[7]
Số lần ra sân, bàn thắng trong các mùa giải, giải đấu
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúpChâu lụcKhácTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Debrecen II2019–20Giải bóng đá hạng ba Hungary4141
2020–215151
2021–221010
Tổng cộng102000000102
Debrecen2019–20Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary70000070
2020–21Giải bóng đá hạng hai Hungary2253000255
2021–22Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary3222000342
2022–231522000172
Tổng cộng769700000839
Ferencváros (mượn)2022–23Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary80000080
Tổng cộng sự nghiệp941170000010111

    Tài liệu tham khảo

    WikiPedia: Péter Baráth https://web.archive.org/web/20191227222540/https:/... https://www.fifadata.com/documents/FU17WC/2019/pdf... https://www.fourfourtwo.hu/tehetseggyanus/tehetseg... https://www.fradi.hu/en/football/men-s/news/hungar... https://www.nemzetisport.hu/labdarugo_nb_i/nb-i-a-... https://int.soccerway.com/national/hungary/nb-i/20... https://www.bbc.co.uk/sport/football/61726634 https://int.soccerway.com/players/peter-barath/573... https://www.magyarfutball.hu/hu/szemelyek/adatlap/... https://web.archive.org/web/20200204070453/https:/...